Thực đơn
Ngọt_đắng_cuộc_đời_(phim_2005) Nhạc phimA Bittersweet Life Original Soundtrack | |
---|---|
Album nhạc phim của various artists | |
Phát hành | 7 tháng 4, 2005 (2005-04-07) |
Thể loại | Soundtrack |
Hãng đĩa | Pony Canyon (Korea) |
Album nhạc phim của Ngọt đắng cuộc đời được phát hành vào ngày 7 tháng 4 năm 2005.[5]
A Bittersweet Life OST track listing | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Artist | Thời lượng |
1. | "Dialogue #1" | 0:27 | |
2. | "My Sad Night" | 4:00 | |
3. | "Irreversible Time" | 2:14 | |
4. | "Dialogue #2" | 0:04 | |
5. | "Romance" | Yuhki Kuramoto | 5:00 |
6. | "Red Lounge" | Dalparan | 4:26 |
7. | "Long Journey" | 2:33 | |
8. | "Red Ice Rink" | Dalparan | 3:05 |
9. | "A Bittersweet Life II" | Dalparan | 3:09 |
10. | "A Bittersweet Life" | Dalparan | 2:33 |
11. | "Escape" | Dalparan | 6:02 |
12. | "Fairness" | 2:58 | |
13. | "Dark Room" | Dalparan | 3:09 |
14. | "Follow" | Dalparan | 2:25 |
15. | "Etude in E Minor" | 1:55 | |
16. | "Dialogue #3" | 0:20 | |
17. | "Sky Lounge" | 4:18 | |
18. | "Irreversible Time (Quartet)" | 2:09 | |
19. | "A Bittersweet Life III" | Yang Pa | 5:39 |
20. | "A Honeyed Question" | Hwang Jung-min | 4:27 |
Thực đơn
Ngọt_đắng_cuộc_đời_(phim_2005) Nhạc phimLiên quan
Ngọt Ngọt (ban nhạc) Ngọt ngào và man trá Ngọt đắng cuộc đời (phim 2005) Ngọt ngào em yêu Ngọt nghẹo Ngọc Trinh (người mẫu) Ngọc Huyền Ngọc Ngọc Lan (diễn viên sinh năm 1985)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Ngọt_đắng_cuộc_đời_(phim_2005) http://www.yesasia.com/us/1003983604-0-0-0-en/info... http://www.hancinema.net/-duelist-sells-japanese-r... https://boxofficemojo.com/movies/intl/?page=&id=_f... https://www.variety.com/review/VE1117927113 https://www.koreanfilm.or.kr/eng/films/index/films... https://movie.daum.net/moviedb/main?movieId=40264 https://web.archive.org/web/20121011163401/http://...